Có 2 kết quả:
失調 shī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ • 失调 shī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ
shī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ [shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imbalance
(2) to become dysfunctional
(3) to lack proper care (after an illness etc)
(2) to become dysfunctional
(3) to lack proper care (after an illness etc)
Bình luận 0
shī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ [shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imbalance
(2) to become dysfunctional
(3) to lack proper care (after an illness etc)
(2) to become dysfunctional
(3) to lack proper care (after an illness etc)
Bình luận 0